Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cặp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:56, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
笈
(
cập
)
/*skʰrɯːb/
(cũ)
hòm, tráp gỗ đựng sách; đồ dùng bằng vật liệu mềm, chắc chắn, có nắp lật, thường có hình chữ nhật, dùng để đựng sách vở, giấy tờ
xách
cặp
đi học
cặp
học sinh
cặp
tài liệu
Cặp sách trẻ em
Xem thêm
cặp táp