Đĩnh đạc
- (Hán)
挺 特
(cũ) khác thường, hơn người; (nghĩa chuyển) đàng hoàng, chững chạc, không rụt rè, e ngại
- khí chất đĩnh đạc
- tài năng đĩnh đạc
- tác phong đĩnh đạc
- trả lời đĩnh đạc
- ăn nói đĩnh đạc
(cũ) khác thường, hơn người; (nghĩa chuyển) đàng hoàng, chững chạc, không rụt rè, e ngại