Chà bá

Phiên bản vào lúc 17:19, ngày 20 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Chăm) ꨌꨝꨩ(/chabā/) ("lớn mạnh") hoặc (Khmer) ច្បាស់(/chbas/) ("rõ ràng") rất to
    to chà bá
    chà bá lửa
Con cá mặt trời to chà bá