Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Niềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 00:16, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
念
(
niệm
)
từ dùng để tạo danh từ, đứng trước các tính từ chỉ tình cảm, tâm trạng
niềm
vui
niềm
hạnh phúc
nỗi
niềm