Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:35, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
扼
(
ách
)
("chẹn, chặn")
đầy tới mức như bị chặn lại, không thể thêm vào nữa
đầy ắc
no ắc đến cổ
(
Pháp
)
axe
trục động cơ, trục máy móc
chốt ắc
ắc thân cẩu
ắc lái xe nâng
trục ắc nhíp
Chốt ắc