Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:37, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cruŋ
~
*cruuŋ
~
*cruəŋ/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*coːŋ/
[cg2]
cọc nhọn dùng để làm bẫy hoặc để ngăn cản người khác
chông gai
vót chông
hầm chông
bàn chông
Hầm chông tại địa đạo Củ Chi
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ចំរូង
ចំរូង
(
/cɑmrooŋ/
)
(
M'Nông
)
srông
(
Ba Na
)
/srɔŋ, hrɔŋ/
(
Hà Lăng
)
srŏng
(
Giẻ
)
/sroŋ/
(
Cơ Ho Sre
)
/srouŋ/
(
Bru
)
/surɒŋ/
(
Tà Ôi
)
/srɔŋ/
(
Tà Ôi
)
/crɔŋ/
(Ngeq)
(
Jru'
)
/crɔŋ/
(Juk)
(
Xơ Đăng
)
/ʂɔ̰ŋ/
^
(
Chứt
)
/ⁿcʊŋ/
("gai")
(Arem)
(
Maleng
)
/coːŋ¹/
(Khả Phong)