Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nghì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:42, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
義
(
nghĩa
)
[a]
nghĩa, quan hệ tình cảm tốt, trước sau như một
vô nghì
ăn ở có nhân có nghì
ông sư có ngãi, bà vãi có nghì
làm thân trâu ngựa đền nghì trúc mai
Chú thích
^
So sánh với
(
Khách Gia
)
/ngi/
và
(
Triều Châu
)
/ngi
6
/
.