Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:44, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*lŋəək ~ *lŋaak ~ *lŋiək/
("ngửa cổ ra sau")
[cg1]
đưa mắt hoặc ngửa cổ để nhìn lên trên
ngước lên
ngước nhìn
ngước trông
ngước mắt
ngước cổ
ngước đầu
Khỉ ngước đầu
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
lamṅik
(Văn học)
(
Môn
)
လ္ၚာ်
(
/təŋàik/
)
(
Ba Na
)
/ŋəːk/
(
Cùa
)
/ʔaŋɨːk/
(
Giẻ
)
/ŋɤːk/
(
Bru
)
/taŋɤ̀ːʔ/
(
Khơ Mú
)
/təkŋə̀ːk/
(Yuan)