Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*daaj/
[cg2]
phần màu xanh lá nâng đỡ bông hoa;
(nghĩa chuyển)
vật có hình dáng tương tự, dùng để bày đồ cúng;
(nghĩa chuyển)
giá đỡ
đài hoa
đài sen
lá đài
đài trầu
đài rượu
đài hương
đài gương
Đài hoa
Đài sứ trên ban thờ
Từ cùng gốc
^
(Lawa)
/tia/
(Bo Luang)
(Lawa)
/thia/
(Umphai)
(Lawa)
/tuai/
(Mae Sariang)
(Wa)
/taj/
(Praok)
(Samtau)
/tày/
^
{{list
[cg1]
|
(
Chứt
)
/tḭ̀a/
("đế")
(Rục)}}