Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:11, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*bənʔ/
[cg1]
lần, thời gian
bận trước
ghé qua mấy bận
ngày ba bận đi đi về về
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
pận
(Palaung)
bạ̄n
("lần")
(Wa)
/pon/
("lần")
(Praok)