Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:12, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
彎
彎
(
loan
)
/ʔˠuan/
("cong, cúi, uốn lượn")
[?]
[?]
[cg1]
cong lại;
(nghĩa chuyển)
khó chịu, đau đớn như ruột bị xoắn lại
lúa quặn xuống
sợi cáp quặn quẹo
quặn ruột
bụng đau quặn
quặn thắt
Đau quặn
Từ cùng gốc
^
oằn
quăn
quằn
quắn