Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Oằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:13, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
彎
彎
(
loan
)
/ʔˠuan/
("cong, cúi, uốn lượn")
[?]
[?]
[cg1]
cong xuống vì bị chịu lực nặng
oằn mình chống đỡ
oằn xuống vì sai quả
đinh bị oằn
mũi giáo oằn
đến sắt cũng phải oằn
Từ cùng gốc
^
quăn
quằn
quắn
quặn