Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:15, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*tbəl ~ *tbul ~ *tbuul/
[cg1]
quấn lại thành một nắm;
(nghĩa chuyển)
rối rắm, khó gỡ;
(cũng)
búi
bối rơm
bối tóc đuôi gà
vẩy mại thì mưa, bối bừa thì nắng
bối rối
bê bối
ruột rối như bối bòng bong
Từ cùng gốc
^
(
Ba Na
)
tơbŭl
(Kui)
/poːl/
(Semelai)
/ɟambol/
(Nyah Kur)
/pɔ́ɔj/
(
Pa Kô
)
tưl pưl