Chải
- (Proto-Mon-Khmer) /*ras ~ *raas ~ *riəs/[?][?] [cg1] → (Proto-Mon-Khmer) /*cras ~ *craas/ [cg2] → (Proto-Vietic) /*caːs/ [cg3] dùng vật có răng thưa đưa qua các sợi nhỏ để cho hết rối; (nghĩa chuyển) dùng vật có nhiều hàng sợi nhỏ và hơi cứng để cọ sạch
- chải đầu
- chải tóc
- chải chuốt
- chải sợi
- bàn chải
- chải răng
- chải quần áo
- chải sâu