1. (Proto-Mon-Khmer) /*bənʔ/ [cg1] lần, thời gian
    bận trước
    ghé qua mấy bận
    ngày ba bận đi đi về về

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) pận
      • (Palaung) bạ̄n ("lần")
      • (Wa) /pon/ ("lần") (Praok)