Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Là
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:18, ngày 26 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
羅
(
la
)
/lɑ/
("lụa thưa")
vải dệt bằng sợi thưa có thêu hoa
quần
là
áo lượt
gấm
vóc
lụa
là
(
Proto-Vietic
)
/*laː/
[cg1]
động từ đặc biệt, biểu thị quan hệ giữa đối tượng với nội dung nhận thức hay giải thích, nêu đặc trưng về đối tượng đó
Đây
là
đài
Tiếng
nói Việt Nam
đã nói
là
làm
ông ấy
là
bố
tôi
Vải là thêu hoa thời Nam Tống
Từ cùng gốc
^
làm