Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khoe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:52, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
誇
(
khoa
)
/khwae/
cố ý thể hiện, phô bày cái hay, cái đẹp, cái tốt của mình ra để người khác biết
khoe khoang
khoe mẽ
tốt khoe xấu che
khoe tài
khoe giàu
khoe danh
muôn hoa khoe sắc