Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:56, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-gaːlʔ ~ *kaːlʔ/
[cg1]
làm lễ để chính thức nhận làm vợ chồng
cưới hỏi
cưới xin
lễ cưới
đám cưới
cưới vợ
cưới chồng
tiền mừng cưới
đi ăn cưới
ma chê cưới trách
Đám cưới năm 2006
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cởi ~ cưởi
(
Chứt
)
/kə̀al⁴/
(Rục)
(
Chứt
)
/kɨəl³/
(Sách)
(
Chứt
)
/akə̀al⁴/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/kɨəj³/
(Làng Lỡ)