Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:58, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cat ~ *cuət ~ *cət/
[cg1]
(Nam Bộ)
đâm, chọc mạnh bằng vật dài hoặc nhọn;
(nghĩa chuyển)
ăn cắp
đâm chọt
chọt trái
chọt banh
chọt vô lưới
bị chọt mất ví
chọt cây viết máy
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
စတ်
(
/cɔt/
)
(
Triêng
)
/coːt/
(
Giẻ
)
/cɔːt/
(
Cơ Tu
)
/cɑɑt/
(
Cơ Tu
)
/cɔɔt/
(Triw)
(
Tà Ôi
)
/cɔət/
(
Tà Ôi
)
/cɔɔt/
(Ngeq)
(
Bru
)
/cɔat/
(Nyah Kur)
/chɔ́ɔt/
(Alak)
/cɔːt/
(Kantu)
/cɑɑt/
(Katang)
/cɔət/