Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:06, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Chăm
)
ꨈꨤꨰꩅ
(
/ɡ͡ɣa˨˩-lɛt˨˩/
)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
chọc và ngoáy nhẹ khiến người khác buồn cười;
(cũng)
léc
thọc lét
cù lét
chọc lét