Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:07, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*tʃeːʔ/
[cg1]
đào bới;
(nghĩa chuyển)
đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
xáy lỗ
xáy đất tìm giun
đời cua cua xáy, đời cáy cáy đào
xáy trầu cho bà cụ
xáy lỗ tai
Cua xáy hang
Từ cùng gốc
^
xới
(
Mường
)
xảy