Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:09, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
和
(
họa
)
/ɦuɑ
H
/
đua nhau làm theo một việc gì, thường là không tốt
hùa theo
hùa nhau chạy
hùa ra đẩy giúp
nói hùa
hùa nhau đi trộm gà
chỉ biết hùa
chó hùa
về hùa