Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Búi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:31, ngày 11 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*tbəl
[1]
~ *tbul
[1]
~ *tbuul
[1]
/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*buːlʔ
[2]
/
[cg2]
quấn lại thành một nắm;
(cũng)
bối
búi
tơ
búi
chỉ
búi
rơm
búi
tóc
búi
tó
tóc
búi
củ
hành
xem
bụi
Búi tóc
Từ cùng gốc
^
(
Ba Na
)
tơbŭl
(Kui)
/poːl/
(Semelai)
/ɟambol/
(Nyah Kur)
/pɔ́ɔj/
(
Pa Kô
)
tưl pưl
^
(
Mường
)
pũl
(
Mường
)
/puːə⁴/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/buːn⁴/
(Thanh Hóa)
(
Chứt
)
/pùːj⁴/
(Rục)
(
Chứt
)
/puːj⁴/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/puːj⁴/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/fuːj²/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/puːj/
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.