Qua
- (Hán trung cổ)
過 /kuɑ ~ kuɑH/ di chuyển từ bên này sang bên kia, từ đầu này sang đầu kia; đã xảy ra- hôm qua qua nói qua qua mà qua hổng qua, hôm nay qua hổng nói qua qua mà qua lại qua
- (Hán trung cổ)
我 /ŋɑX/ [a] tôi, thường dùng khi người nói có vai vế cao hơn người nghe- hôm qua qua nói qua qua mà qua hổng qua, hôm nay qua hổng nói qua qua mà qua lại qua