Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đũa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Mân
)
箸
箸
(
trợ
)
/dṳ̄/
hoặc
/du
7
/
dụng cụ gắp đồ ăn gồm hai thanh gỗ hoặc tre dài
Đầy bàn thịt heo, thịt dê, Quan lớn không đụng
đũa
: Mãn trác trần trư dương, Trưởng quan bất hạ
trợ
(
Sở kiến hành
)
đỗ
đũa
Đôi đũa
Đỗ đũa