Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Biệt xới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
別
別
(
biệt
)
處
處
(
xứ
)
("rời bỏ quê hương")
Tầm nguyên tự điển
của Lê Văn Hòe cho rằng
xới
là đọc trại đi của từ
xứ
;
biệt xới
nghĩa là nơi khác, không phải quê hương
bỏ
đi
biệt xới
Xem thêm
bán xới