1. (Hán thượng cổ) (cừu)+(nhai) /*ɡu *ŋreː/ ("chậm chạp + trì hoãn") cố tình dây dưa, lằng nhằng, kéo dài thời gian, trì hoãn nhiều lần; (cũng) cù nhây
    giở thói cù nhầy
    cù nhầy mãi không trả