Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chăng văng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Chăm
)
ꨎꩊ
ꨎꩊ
(
/ʥal
)
ꨣꨥꩊ
ꨣꨥꩊ
(
ra-wʌl/
)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
bận rộn, gấp gáp;
(cũng)
xăng văng
coi bộ
chăng văng
chạy
chăng văng