Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Diễu hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
绕
(
nhiễu
)
行
(
hành
)
/ȵiᴇu
H
ɦˠæŋ/
("đi vòng quanh")
[a]
đi thành hàng ngũ diễu qua trước lễ đài hoặc trên đường phố để biểu dương sức mạnh hoặc để biểu thị thái độ chính trị
đoàn quân
diễu hành
qua
lễ đài
những
người
biểu tình
diễu hành
khắp khu phố
Diễu hành kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Chú thích
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/jiu
2
hang
4
/