Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ghim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
針
針
(
châm
)
/t͡ɕiɪm
H
/
vật nhọn, dài và nhỏ giống cây kim dùng để gắn vật mỏng lên một bề mặt nào đó;
(nghĩa chuyển)
những dụng cụ có công dụng tương tự
đinh
ghim
bấm
ghim
Ghim cài áo
Ghim bấm