Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*haːrʔ
[1]
/
[cg1]
ngắt, bẻ cho rời cuống
cấm
hái
hoa bẻ
cành
lưỡi
hái
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
hải
(
Thổ
)
/haːj³/
(
Chứt
)
/háːj/
(Rục)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.