Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*slewʔ
[1]
/
[?]
[?]
[cg1]
hoặc
(
Chăm
)
ꨆꨤꨳꨯꨮꩀ
(
/ka-lie̞ʔ/
)
[?]
[?]
nhìn chếch về một bên, mi hơi khép lại; một mắt bị lệch góc so với bình thường;
(nghĩa chuyển)
khâm phục
lé
mắt
nhìn
mắt
lé
chơi
cho
nó
lé
mắt
luôn
Mèo lé
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ស្លែវ
(
/slaev/
)
(
Môn
)
[
မတ်
(
/mòt/
)
]
သလေဝ်
(
/həle/
)
(Nyah Kur)
/chəlée/
(Central)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF