Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Phạn
)
मधु
मधु
(
madhu
)
[?]
[?]
("ngọt ngào")
↳
(
Hán trung cổ
)
蜜
蜜
(
mật
)
/miɪt̚/
loại đồ ngọt được làm từ hoa quả nấu với nước đường rồi cô đặc lại
Mứt dâu