Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
媒
(
môi
)
/muʌi/
người đứng trung gian để thu xếp nhằm tiến tới một cuộc hôn nhân
ông
mai
bà
mối
Xem thêm
mai mối