Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhún
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₂ɟun
[1]
~ *t₂ɟuun
[1]
/
→
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₂nɟuun
[1]
/
[cg1]
chùng chân, khuỵu gối;
(nghĩa chuyển)
hạ mình, nhường nhịn
nhún
nhảy
nhún
mình
nhún
nhường
Bạt nhún
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
ဂဇုန်
(
/həcùn/
)
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF