Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Niềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
念
(
niệm
)
từ dùng để tạo danh từ, đứng trước các tính từ chỉ tình cảm, tâm trạng
niềm
vui
niềm
hạnh phúc
nỗi
niềm