Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
漂
(
phiêu
)
/*pʰew/
("nổi")
vật nhẹ nổi trên mặt nước để giữ cho vật khác nổi;
(nghĩa chuyển)
tài liệu dùng chui trong phòng thi;
(nghĩa chuyển)
tung tin đồn;
phao
bơi
phao
cứu hộ
chép
phao
phao
tin
nhảm
Phao tiêu
Phao thi