Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phi lao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
filao
(
/fi.la.o/
)
loài cây thân gỗ có danh pháp
Casuarina equisetifolia
, thân cao, lá kim mọc thành chùm dài rủ xuống như đuôi ngựa, thường được trồng ven biển để làm rào chắn cát;
(cũng)
xi lau
ngọn
phi lao
rừng
phi lao
gỗ
phi lao
Lá và quả phi lao