Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rù quến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
誘
(
dụ
)
眷
(
quyến
)
dùng sức hấp dẫn để lôi kéo, quyến rũ
sắc đẹp
rù quến
bả
vinh hoa
rù quến
Xem thêm
quyến rũ