Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Khmer
)
(
ក្រូច
ក្រូច
(
/krouc
)
)
សើច
សើច
(
saəc/
)
chanh Thái, loài cây có danh pháp
Citrus hystrix
, quả có vỏ nhăn nheo, ruột quả ít nước nhưng rất chua, tinh dầu của lá và quả rất thơm
chanh
sác
trúc
sác
Chúc sác