Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
趁
(
sấn
)
đến sát gần, thường gây cảm giác khó chịu
mọi
người
sán
đến
xem
sán
lại
gần
ngồi
sán
lại
(
Quảng Đông
)
山
(
sơn
)
/san
1
/
tên gọi chung của một số dân tộc thiểu số vùng núi phía bắc
Sán
Dìu
Sán
Chay