Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sương sáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Mân Nam
)
仙
仙
(
tiên
)
草
草
(
thảo
)
/sian-chháu/
("cỏ tiên")
một loại cỏ có chứa chất làm đông giống như rau câu, dùng làm thạch có màu đen;
(cũng)
xiên xáo
thạch
sương sáo
Thạch sương sáo
Cây sương sáo (tiên thảo)