Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
)
/plốt/
[a]
rất nóng; bị ốm khiến nhiệt độ cơ thể tăng cao.
nóng
sốt
sốt
ruột
sốt
cao
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
sốt
bằng chữ
(
)
破
破
(
phá
)
律
律
(
luật
)
/plốt/ và
(
)
𤈠
𤈠
(
)
[?]
[?]
/lốt/.