Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
笑
(
tiếu
)
("cười")
nhân vật trong múa rối dân gian Việt Nam, thường đóng vai gây cười cho vở diễn
chú
Tễu
thằng
Tễu
Chú Tễu