Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
腥
(
tinh
)
/*seːŋ/
có mùi khó chịu giống như cá sống;
(cũng)
teng
tanh
tưởi
khác
máu
tanh
lòng
gần
bùn
mà chẳng
hôi
tanh
mùi
bùn
(
Hán trung cổ
)
鉎
(
tinh
)
/seŋ/
chất gỉ sét màu xanh ở đồng;
(cũng)
teng
tanh
đồng
(
Pháp
)
tringle
(
/tʁɛ̃ɡl/
)
vòng cáp luồn ở mép trong lốp xe để giữ cho lốp không bị rách
đứt
tanh
Tanh đồng
Tanh lốp xe ở vị trí được ghi chú bằng chữ
"bead"