Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thát lát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Khmer
)
(ត្រី)
(
/(trey)
)
ស្លាត
(
slat/
)
loài cá có danh pháp
Notopterus notopterus
, thân dài, dẹt, có đuôi rất nhỏ, vảy nhỏ phủ toàn thân, thịt dẻo, ít xương, thường dùng làm chả;
(cũng)
thác lác
,
phác lác
chả
cá
thát lát
Cá thát lát