Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thèo lèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Mân Nam
)
甜
(
điềm
)
料
(
liệu
)
/tiⁿ-liāu/
("đồ ngọt")
món kẹo ngọt làm từ lạc hoặc bột bánh chiên giòn, có thể ăn không hoặc kèm với trà
thèo lèo
đậu phộng
thèo lèo
cứt chuột
Thèo lèo đậu phộng