Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
師
(
sư
)
/*sri/
[a]
người nam giới dạy học;
(cũng)
thày
không
thầy
đố
mày
làm nên
một
chữ
cũng
là
thầy
, nửa chữ cũng là
thầy
Chú thích
^
Sự biến đổi âm tiết giữa
i
và
ay
(
ây
) tương tự với
si
→
say
và
mi
→
mày
.