Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tiền nong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
錢
(
tiền
)
囊
(
nang
)
/d͡ziᴇn nɑŋ/
("túi tiền")
[a]
chuyện tiền bạc, chi tiêu nói chung
tiền nong
đâu
tiền nong
sòng phẳng
vấn
đề
tiền nong
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Đông
)
/nòng/
,
(
Mân Bắc
)
/nǒ̤ng/
,
(
Khách Gia
)
/nong²/
,
(
Quảng Đông
)
/nong4/
.