Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Chăm
)
ꨥꨮꩃ
(
/wʌŋ/
)
(Nam Trung Bộ, Nam Bộ)
dụng cụ nhìn giống cái liềm nhưng có phần mũi thẳng không sắc, gập lại thành góc 45°, ở gần cán có gắn lưỡi dao quay về phía ngoài
cái
vằng
vằng
gặt
lúa
lưỡi
vằng